Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm cho



verb
to cause, to make

[làm cho]
to induce; to provoke; to cause; to make
Trò chơi này làm cho tôi chóng mặt
This game makes me (feel) dizzy
Cái gì đã làm cho hắn đổi ý nhanh vậy?
What caused him to change his mind so quickly?
Làm cho ai phải im lặng / khóc / phục tùng
To reduce somebody to silence/to tears/to submission



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.